|
000
| 01217nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9503 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14883 |
---|
005 | 202001060819 |
---|
008 | 160525s2010 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073523194 |
---|
039 | |a20200106081917|bnhungtth|c20180825034440|dlongtd|y20160525153800|zquyenlnk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a338.009|bC6223|223 |
---|
100 | 1|aClayton, Gary E. |
---|
245 | 10|aA guide to everyday economic statistics /|cGary E. Clayton, Martin Gerhard Giesbrecht, Feng Guo |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill Higher Education,|c2010. |
---|
300 | |axiii, 172 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
504 | |aIntroduction -- Total output and income -- Production and growth -- Investment and capital expenditures -- Employment and unemployment -- Spending, profits, and expectations -- Prices, money, and interest rates -- Stock prices and international trade -- Appendix: chain weighting. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aEconomics|xStatistical methods |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aGiesbrecht, Martin Gerhard,|d 1933 |
---|
700 | 1|aGuo, Feng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKINH TE|j(1): N004189 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004189
|
Q12_Kho Mượn_02
|
338.009 C6223
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|