|
000
| 00843nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9497 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14877 |
---|
005 | 202001060842 |
---|
008 | 160525s2011 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073403385 |
---|
039 | |a20200106084231|bnhungtth|c20180825034437|dlongtd|y20160525102300|zquyenlnk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus|bn-us |
---|
082 | 1|a658.5|bS3814|223 |
---|
100 | 1|aSchroeder, Roger G. |
---|
245 | 10|aOperations Management /|cRoger G.Shroeder, Susan Meyer Goldstein, M.Johnny Rungtusanatham |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2011 |
---|
300 | |axviii, 558 p, ;|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes index |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aProduction management |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aGoldstein, Susan Meyer |
---|
700 | 1|aRungtusanatham, M.Johnny |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): N004206 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004206
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
658.5 S3814
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|