|
000
| 00723nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 9494 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14872 |
---|
008 | 160525s2010 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034436|blongtd|y20160525090600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a005.2|bN7362|223 |
---|
100 | 1|aNixon, Robin,|d1961- |
---|
245 | 10|aPlug-in PHP :|b100 power solutions /|cRobin Nixon |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2010 |
---|
300 | |axxx, 348 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aWeb site development |
---|
653 | 4|aPHP (Computer program language) |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIN HOC|j(1): N004207 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004207
|
Q12_Kho Mượn_02
|
005.2 N7362
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào