DDC
| 624.23 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Viết Trung, |
Nhan đề
| Thiết kế cầu treo dây võng / Nguyễn Viết Trung (Ch. b); Hoàng Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2015 |
Mô tả vật lý
| 224 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu cơ sở thiết kế cầu treo dây võng, trình tự thiết kế sơ bộ một cây cầu cụ thể, hướng dẫn sử dụng một phần mềm tính toán trên cơ sở phân tích kết cấu cầu treo dây võng bằng Sap 2000. Đồng thời nêu lên một số vấn đề về động lực học cầu treo, kiểm tra và phân tích các hư hỏng cầu treo dây võng. |
Từ khóa tự do
| Cầu treo dây võng-Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Thiết kế xây dựng |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Trung |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hà |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuXAY DUNG(3): V035287-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01XAY DUNG(1): V035286 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02XAY DUNG(1): V035285 |
|
000
| 01171nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9470 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14848 |
---|
008 | 160517s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034417|blongtd|y20160517094200|znganntk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.23|bN5764Tr|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Viết Trung,|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aThiết kế cầu treo dây võng /|cNguyễn Viết Trung (Ch. b); Hoàng Hà |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2015 |
---|
300 | |a224 tr. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 223 |
---|
520 | |aGiới thiệu cơ sở thiết kế cầu treo dây võng, trình tự thiết kế sơ bộ một cây cầu cụ thể, hướng dẫn sử dụng một phần mềm tính toán trên cơ sở phân tích kết cấu cầu treo dây võng bằng Sap 2000. Đồng thời nêu lên một số vấn đề về động lực học cầu treo, kiểm tra và phân tích các hư hỏng cầu treo dây võng. |
---|
541 | |aNhà xuất bản xây dựng tặng |
---|
653 | 4|aCầu treo dây võng|xThiết kế |
---|
653 | 4|aThiết kế xây dựng |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aXây dựng cầu đường |
---|
700 | 1|aNguyễn, Viết Trung |
---|
700 | 1|aHoàng, Hà |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cXAY DUNG|j(3): V035287-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(1): V035286 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cXAY DUNG|j(1): V035285 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035285
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.23 N5764Tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035286
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.23 N5764Tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035287
|
Q12_Kho Lưu
|
624.23 N5764Tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035288
|
Q12_Kho Lưu
|
624.23 N5764Tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035289
|
Q12_Kho Lưu
|
624.23 N5764Tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|