DDC
| 340.071 |
Nhan đề
| Giáo trình Pháp luật đại cương : Dành cho sinh viên các trường đại học, cao đảng không chuyên ngành Luật / Mai Hồng Quỳ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học sư phạm,2015 |
Mô tả vật lý
| 328 tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Đại cương về nhà nước và pháp luật, các lĩnh vực pháp luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Đồng thời trình bày đại cương về pháp luật quốc tế, đào tạo luật và nghề luật ở Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật đại cương-Giáo trình |
Khoa
| Môn Cơ bản |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Hồng Quỳ, |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Thị Kim Oanh, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Văn Đạt, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Cảnh Hợp, |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuLUAT(2): V034496-7 |
|
000
| 01221nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 9466 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14843 |
---|
005 | 202001021102 |
---|
008 | 160517s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102110236|bquyennt|c20190526095129|dquyennt|y20160517080500|znganntk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a340.071|bG434tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình Pháp luật đại cương :|bDành cho sinh viên các trường đại học, cao đảng không chuyên ngành Luật /|cMai Hồng Quỳ...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học sư phạm,|c2015 |
---|
300 | |a328 tr. ;|c24cm. |
---|
520 | |aĐại cương về nhà nước và pháp luật, các lĩnh vực pháp luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Đồng thời trình bày đại cương về pháp luật quốc tế, đào tạo luật và nghề luật ở Việt Nam. |
---|
541 | |aSách từ phòng Thư ký hiệu trưởng |
---|
653 | 4|aPháp luật|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aPháp luật đại cương|xGiáo trình |
---|
690 | |aMôn Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
692 | |aPháp luật đại cương |
---|
700 | 1|aMai, Hồng Quỳ,|cGS.TS. |
---|
700 | 1|aVõ, Thị Kim Oanh,|cPGS. TS |
---|
700 | 1|aĐỗ, Văn Đạt,|cPGS. TS |
---|
700 | 1|aNguyễn, Cảnh Hợp,|cPGS. TS |
---|
710 | 2|aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cLUAT|j(2): V034496-7 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034496
|
Q12_Kho Lưu
|
340.071 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034497
|
Q12_Kho Lưu
|
340.071 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|