DDC
| 332.155 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Tiến |
Nhan đề
| Cẩm nang thanh toán quốc tế & tài trợ ngoại thương : Cập nhật ISBP 745, bộ tập quán thanh toán quốc tế, 350 hỏi - đáp & 20 tình huống / Nguyễn Văn Tiến |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2014 |
Mô tả vật lý
| 915 tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở thanh toán quốc tế, tổng quan về thanh toán quốc tế và các phương thúc thanh toán quốc tế. Đồng thời nêu lên một số câu hỏi - đáp về thanh toán quốc tế, các văn bản pháp lý điều chỉnh thanh toán quốc tế. |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Thanh toán quốc tế |
Từ khóa tự do
| Tài trợ ngoại thương |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuKINH TE(5): V034487-8, V034490-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(1): V034489 |
|
000
| 01123nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9464 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14841 |
---|
008 | 160516s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034413|blongtd|y20160516094700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.155|bN5764T|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Tiến |
---|
245 | 10|aCẩm nang thanh toán quốc tế & tài trợ ngoại thương :|bCập nhật ISBP 745, bộ tập quán thanh toán quốc tế, 350 hỏi - đáp & 20 tình huống /|cNguyễn Văn Tiến |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2014 |
---|
300 | |a915 tr. ;|c24cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 915 |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở thanh toán quốc tế, tổng quan về thanh toán quốc tế và các phương thúc thanh toán quốc tế. Đồng thời nêu lên một số câu hỏi - đáp về thanh toán quốc tế, các văn bản pháp lý điều chỉnh thanh toán quốc tế. |
---|
541 | |aSách từ phòng thư ký hiệu trưởng |
---|
653 | 4|aNgân hàng |
---|
653 | 4|aThanh toán quốc tế |
---|
653 | 4|aTài trợ ngoại thương |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính Ngân hàng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cKINH TE|j(5): V034487-8, V034490-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(1): V034489 |
---|
890 | |a6|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034487
|
Q12_Kho Lưu
|
332.155 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034488
|
Q12_Kho Lưu
|
332.155 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V034490
|
Q12_Kho Lưu
|
332.155 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V034491
|
Q12_Kho Lưu
|
332.155 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V034492
|
Q12_Kho Lưu
|
332.155 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V034489
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.155 N5764T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|