|
000
| 01106nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 9463 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14840 |
---|
005 | 202205031554 |
---|
008 | 160514s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220503155444|bquyennt|c20180825034412|dlongtd|y20160514100700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a621.381|bC564ng|223 |
---|
245 | 00|aChuyên ngành kỹ thuật điện - điện tử =|bFachkunde elektrotechnik /|cKlaus Tkotz chủ biên ... [và những người khác] ; Dương Minh Trí trưởng nhóm ... [và những người khác] dịch. |
---|
246 | 11|aFachkunde elektrotechnik |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2014 |
---|
300 | |a644 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách học nghề Nhất Nghệ Tinh |
---|
541 | |aSách từ phòng Thư ký Hiệu trưởng |
---|
653 | 4|aĐiện tử học |
---|
653 | 4|aKỹ thuật điện |
---|
653 | 4|aElectronics |
---|
653 | 4|aElectric engineering |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aDương, Minh Trí |
---|
700 | 1|aTkotz, Klaus |
---|
710 | 2|aQuỹ Thời báo Kinh tế Sài Gòn |
---|
710 | 2|aỦy Ban tương trợ người Việt Nam tại CHLB Đức |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(3): V034484-6 |
---|
890 | |a3|b41|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034484
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C564ng
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034485
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C564ng
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
3
|
V034486
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 C564ng
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:07-09-2022
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào