|
000
| 00840nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9459 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14836 |
---|
005 | 202003041051 |
---|
008 | 160509s2008 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0328294861 |
---|
039 | |a20200304105116|bquyennt|c20180825034410|dlongtd|y20160509111700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a570|bS4161|223 |
---|
245 | 00|aScience :. |nVolume 1 / : |bTeacher s edition. / |cTimothy Cooney...[ [et al.] |
---|
250 | |aThe Diamond edition |
---|
260 | |aGlenview, Illinois :|bPearson/Scott Foresman,|c2008 |
---|
300 | |a360 p. ;|c28 cm. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á |
---|
653 | 4|aKhoa học đời sống |
---|
653 | 4|aLife Sciences |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
691 | |aCông Nghệ sinh học |
---|
700 | 1|aCummins, Jim Dr. |
---|
700 | 1|aFlood, James Dr |
---|
700 | 1|aTate, Dr. William |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cCN SINH HOC|j(1): N004169 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004169
|
Q12_Kho Mượn_02
|
570 S4161
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|