ISBN
| 9780077368036 |
DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Bentley, Jerry H., |
Nhan đề
| Traditions & encounters : Volume 2, From 1500 to the Present / A global perspective on the past. Jerry H. Bentley, Herbert F. Ziegler. |
Lần xuất bản
| 5th ed. |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill,2011 |
Mô tả vật lý
| xxxii; 462 - 924; G-10; C-2; I-22 ;29 cm. |
Tùng thư
| The McGraw-Hill/Irwin series operations and decision sciences |
Phụ chú
| Includes indexes. |
Từ khóa tự do
| Intercultural communication-History |
Từ khóa tự do
| World history |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) CN
| Ziegler, Herbert F., |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH CO BAN(1): N004266 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02KH CO BAN(2): N004118, N004130 |
|
000
| 01058nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 9455 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14832 |
---|
008 | 160504s2011 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780077368036 |
---|
039 | |a20180825034408|blongtd|y20160504142400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a909|bB4771|223 |
---|
100 | 1|aBentley, Jerry H.,|d1949- |
---|
245 | 10|aTraditions & encounters :|bA global perspective on the past.|nVolume 2,|pFrom 1500 to the Present /|cJerry H. Bentley, Herbert F. Ziegler. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2011 |
---|
300 | |axxxii; 462 - 924; G-10; C-2; I-22 ;|c29 cm. |
---|
490 | 0|aThe McGraw-Hill/Irwin series operations and decision sciences |
---|
500 | |aIncludes indexes. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aIntercultural communication|xHistory |
---|
653 | 4|aWorld history |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aKhoa học cơ bản |
---|
700 | 1|aZiegler, Herbert F.,|d1949- |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(1): N004266 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKH CO BAN|j(2): N004118, N004130 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004118
|
Q12_Kho Mượn_02
|
909 B4771
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004266
|
Q12_Kho Mượn_02
|
909 B4771
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N004130
|
Q12_Kho Mượn_02
|
909 B4771
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|