|
000
| 00827nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9451 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14828 |
---|
005 | 202107011453 |
---|
008 | 160503s2011 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210701145342|bnghiepvu|c20210701145331|dnghiepvu|y20160503142600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a302.2|bH9181|223 |
---|
245 | 00|aHuman communication /|cJudy C. Pearson ... [et al.]. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2011. |
---|
300 | |axvii, 431 p. :|bcol. ill. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á |
---|
653 | 4|aGiao tiếp |
---|
653 | 4|aCommunication |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
700 | 1|aNelson, Paul E |
---|
700 | 1|aPearson, Judy C. |
---|
700 | 1|aTitsworth, Scott |
---|
700 | 1|aHarter, Lynn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): N004137 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004137
|
Q12_Kho Mượn_02
|
302.2 H9181
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|