DDC
| 621.381 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Doanh |
Nhan đề
| Điện tử công suất :. Tập 2 / : Lý thuyết - Thiết kế - Ứng dụng. / Lê Văn Doanh, Nguyễn Thế Công, Trần Văn Thịnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học kỹ thuật,2005 |
Mô tả vật lý
| 499 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày mô phỏng thiết bị công suất, truyền tải điện một chiều cao áp, điện tử công suất trong hệ thống điều chỉnh điện áp, điện tử công suất trong công nghiệp điện hóa, chất lượng điện năng chấn lưu điện tử, bộ nguồn liên tục UPS,... |
Từ khóa tự do
| Điện tử công suất |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Công |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Thịnh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(12): V000179-80, V023457-62, V023547-50 |
|
000
| 01000nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 945 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1022 |
---|
005 | 202204200915 |
---|
008 | 070202s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420091529|bbacntp|c20180825024041|dlongtd|y20070202110500|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381|bL1115D|221 |
---|
100 | 1|aLê, Văn Doanh |
---|
245 | 10|aĐiện tử công suất :. |nTập 2 / : |bLý thuyết - Thiết kế - Ứng dụng. / |cLê Văn Doanh, Nguyễn Thế Công, Trần Văn Thịnh |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học kỹ thuật,|c2005 |
---|
300 | |a499 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày mô phỏng thiết bị công suất, truyền tải điện một chiều cao áp, điện tử công suất trong hệ thống điều chỉnh điện áp, điện tử công suất trong công nghiệp điện hóa, chất lượng điện năng chấn lưu điện tử, bộ nguồn liên tục UPS,... |
---|
653 | 4|aĐiện tử công suất |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thế Công |
---|
700 | 1|aTrần, Văn Thịnh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(12): V000179-80, V023457-62, V023547-50 |
---|
890 | |a12|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000179
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 L1115D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000180
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 L1115D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V023457
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 L1115D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V023458
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 L1115D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V023459
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 L1115D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V023460
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 L1115D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V023461
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 L1115D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V023462
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 L1115D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V023547
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 L1115D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V023548
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 L1115D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|