DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Schultz, Mike, |
Nhan đề
| Professional services marketing : How the best firms build premier brands, thriving lead generation engines, and cultures of business development success / Mike Schultz, John Doerr, and Lee W. Frederiksen, PhD. |
Lần xuất bản
| Second edition. |
Thông tin xuất bản
| Hoboken, New Jersey :John Wiley & Sons, Inc.,2013 |
Mô tả vật lý
| xv, 352 pages ;24 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Từ khóa tự do
| Marketing |
Từ khóa tự do
| Service industries-Marketing |
Từ khóa tự do
| Branding (Marketing) |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Doerr, John E. |
Tác giả(bs) CN
| Frederiksen, Lee W. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnQTRI_VPHONG(1): N004152 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02QTRI_VPHONG(2): N004159, N004161 |
|
000
| 01039nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9443 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 14820 |
---|
005 | 202111011123 |
---|
008 | 160503s2013 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211101112352|bnghiepvu|c20200618144533|dnghiepvu|y20160503080000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.8|bS3871|223 |
---|
100 | 1|aSchultz, Mike,|d1974- |
---|
245 | 10|aProfessional services marketing :|bHow the best firms build premier brands, thriving lead generation engines, and cultures of business development success /|cMike Schultz, John Doerr, and Lee W. Frederiksen, PhD. |
---|
250 | |aSecond edition. |
---|
260 | |aHoboken, New Jersey :|bJohn Wiley & Sons, Inc.,|c2013 |
---|
300 | |axv, 352 pages ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á |
---|
653 | 4|aMarketing |
---|
653 | 4|aService industries|xMarketing |
---|
653 | 4|aBranding (Marketing) |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aDoerr, John E. |
---|
700 | 1|aFrederiksen, Lee W. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(1): N004152 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(2): N004159, N004161 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004152
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 S3871
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004159
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 S3871
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N004161
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 S3871
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|