|
000
| 00747nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 9441 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14818 |
---|
008 | 160429s2014 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034400|blongtd|y20160429135400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a620.003|bA374|223 |
---|
100 | 1|aAlexander, Charles K. |
---|
245 | 10|aEngineering skills for career success /|cCharles K. Alexander, James Watson. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw Hill Higher Education,|c2014 |
---|
300 | |axv, 332 pages :|bill. ;|c23 cm. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á |
---|
653 | 4|aEngineering|xVocational guidance |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aWatson, James,|d1935 - |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cЩIEN_ЄTU|j(2): N004125-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cЩIEN_ЄTU|j(1): N004128 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004125
|
Q12_Kho Mượn_02
|
620.003 A374
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004126
|
Q12_Kho Mượn_02
|
620.003 A374
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N004128
|
Q12_Kho Mượn_02
|
620.003 A374
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|