|
000
| 00784nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9430 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14807 |
---|
005 | 202001060837 |
---|
008 | 160420s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106083722|bnhungtth|c20180825034354|dlongtd|y20160420143600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a651.9610285|bS2161|223 |
---|
100 | 1|aSanderson, Susan M. |
---|
245 | 10|aCase studies for use with computers in the medical office /|cSusan M. Sanderson, CPEHR |
---|
250 | |a9 ed. |
---|
260 | |aNew York, NY :|bMcGraw-Hill Education,|c2016 |
---|
300 | |a274 p. ;|c29 cm |
---|
653 | 4|aMedical assistants|vCase studies |
---|
653 | 4|aMedical offices|vCase studies |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQUY CHAU A|j(1): N004083 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004083
|
Q12_Kho Mượn_02
|
651.9610285 S2161
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào