|
000
| 00717nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9413 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14789 |
---|
008 | 160419s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034346|blongtd|y20160419093000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a649.51|bC2785|223 |
---|
100 | 1|aCarle, Eric |
---|
245 | 10|aThe artist who painted a blue horse /|cEric Carle |
---|
260 | |aNew York :|bPhilomel Books,|c2011 |
---|
300 | |a1 v. (unpaged) :|bcol. ill. ;|c19 cm |
---|
653 | 4|aColor|vFiction |
---|
653 | 4|aAnimals|vFiction |
---|
653 | 4|aArtists|vFiction |
---|
653 | 4|aPainting|vFiction |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aHội hoạ |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQUY CHAU A|j(3): N004102-3, N004110 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004102
|
Q12_Kho Mượn_02
|
649.51 C2785
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004110
|
Q12_Kho Mượn_02
|
649.51 C2785
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N004103
|
Q12_Kho Mượn_02
|
649.51 C2785
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào