|
000
| 00795nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9410 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14786 |
---|
008 | 160414s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034345|blongtd|y20160414140100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a006.74|bB7649|223 |
---|
100 | 1|aBoumphrey, Francis |
---|
245 | 10|aHtml5 elearning kit for dummies /|cFrancis Boumphrey, Plamen Hristov, Simon Whitbread |
---|
250 | |a1 st ed. |
---|
260 | |aHoboken, NJ :|bJohn Wiley & Sons, Inc.,|c[2014] |
---|
300 | |a270 pages :|billustrations ;|c24 cm +|e1 CD |
---|
653 | 4|aTin học |
---|
653 | 4|aInformation technology |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
691 | |aKỹ thuật phần mềm |
---|
700 | 1|aHristov, Plamen |
---|
700 | 1|aWhitbread, Simon |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQUY CHAU A|j(1): N004038 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004038
|
Q12_Kho Mượn_02
|
006.74 B7649
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|