|
000
| 00777nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 9394 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14770 |
---|
005 | 202111011115 |
---|
008 | 160413s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211101111517|bnghiepvu|c20200106083645|dnhungtth|y20160413140000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.15|bR819|223 |
---|
100 | 1|aRosillo, Francisco |
---|
245 | 10|aDetermination of value :|bguidance on developing and supporting credible opinions /|cFrancisco Rosillo |
---|
260 | |aHoboken, New Jersey :|bJohn Wiley & Sons, Inc.,|c[2013] |
---|
300 | |axiii, 217 pages :|billustrations ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aQuản trị tài chính |
---|
653 | 4|aCorporations|xValuation |
---|
653 | 4|aValuation |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQUY CHAU A|j(2): N004030, N004050 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004050
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.15 R819
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004030
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.15 R819
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|