|
000
| 00784nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9390 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14766 |
---|
005 | 202308221059 |
---|
008 | 160413s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230822105951|bquyennt|c20180825034336|dlongtd|y20160413102400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 4|a612|bM1814|223 |
---|
100 | 1|aMader, Sylvia S. |
---|
245 | 10|aHuman biology / |cSylvia S. Mader, Michael Windelspecht ; with contributions by Lynn Preston |
---|
250 | |a12th ed. |
---|
260 | |aNew York, NY : |bMcGraw-Hill, |c2012 |
---|
300 | |a1 v. (various paging). : |bcol. ill. ; |c28 cm. |
---|
653 | 4|aHuman biology|vTextbooks |
---|
653 | 4|aSinh lý học người|vSách giáo khoa |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | 1|aWindelspecht, Michael |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQUY CHAU A|j(1): N004067 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004067
|
Q12_Kho Mượn_02
|
612 M1814
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|