|
000
| 00769nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9388 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14764 |
---|
008 | 160413s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034334|blongtd|y20160413100100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.024|bV444|223 |
---|
100 | 1|aVelshi, Ali |
---|
245 | 10|aHow to speak money :|bthe language and knowledge you need now /|cAli Velshi and Christine Romans |
---|
260 | |aHoboken, N.J. :|bJohn Wiley & Sons,|c2012 |
---|
300 | |axviii, 190 p. :|bill. ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aTiền tệ |
---|
653 | 4|aFinance, Personal |
---|
653 | 4|aMoney |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aRomans, Christine |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQUY CHAU A|j(1): N004064 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004064
|
Q12_Kho Mượn_02
|
332.024 V444
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|