DDC
| 658.4012 |
Tác giả CN
| Porter, Michael E. |
Nhan đề
| Chiến lược cạnh tranh = Competitive strategy / Michael E. Porter ; Nguyễn Ngọc Toàn dịch. |
Nhan đề khác
| Competitive strategy |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ - DT Books,2016 |
Mô tả vật lý
| 471 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách doanh trí |
Tóm tắt
| Trình bày một khung phân tích toàn diện để giúp một doanh nghiệp phân tích toàn bộ ngành của nó và dự báo sự vận động tương lai của ngành, để hiểu được các đối thủ cạnh tranh và vị trí của bản thân nó và để biến những phân tích này thành một chiến lược cạnh tranh cho một doanh nghiệp cụ thể |
Từ khóa tự do
| Industrial management |
Từ khóa tự do
| Quản lý công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Quản trị-Chiến lược cạnh tranh |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Toàn |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(10): V035258-67 |
|
000
| 01190nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9384 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14760 |
---|
005 | 202308091025 |
---|
008 | 160407s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230809102554|bquyennt|c20220504095759|dtainguyendientu|y20160407144500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.4012|bP8441|223 |
---|
100 | 1|aPorter, Michael E. |
---|
245 | 10|aChiến lược cạnh tranh = Competitive strategy / |cMichael E. Porter ; Nguyễn Ngọc Toàn dịch. |
---|
246 | 11|aCompetitive strategy |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ - DT Books,|c2016 |
---|
300 | |a471 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách doanh trí |
---|
520 | |aTrình bày một khung phân tích toàn diện để giúp một doanh nghiệp phân tích toàn bộ ngành của nó và dự báo sự vận động tương lai của ngành, để hiểu được các đối thủ cạnh tranh và vị trí của bản thân nó và để biến những phân tích này thành một chiến lược cạnh tranh cho một doanh nghiệp cụ thể |
---|
653 | 4|aIndustrial management |
---|
653 | 4|aQuản lý công nghiệp |
---|
653 | 4|aQuản trị|xChiến lược cạnh tranh |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
691 | |aQuản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
---|
692 | |aQUẢN TRỊ CHIẾN LƯỢC (STRATEGIC MANAGEMENT) |
---|
692 | |aQuản trị truyền thông |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Toàn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(10): V035258-67 |
---|
890 | |a10|b72|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035258
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4012 P8441
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035259
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4012 P8441
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035261
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4012 P8441
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035262
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4012 P8441
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035263
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4012 P8441
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035264
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4012 P8441
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035265
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4012 P8441
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035266
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4012 P8441
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035267
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4012 P8441
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035260
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4012 P8441
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào