|
000
| 00852nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9382 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14758 |
---|
005 | 202001021109 |
---|
008 | 160405s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102110923|bquyennt|c20180825034331|dlongtd|y20160405155700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a515|bT6279c|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình toán cao cấp :|bGiải tích /|cPhạm Hồng Danh chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aTP. HCM. :|bĐại học Quốc gia TP.HCM,|c2007 |
---|
300 | |a255 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aToán cao cấp|xGiải tích |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aCơ sở ngành |
---|
700 | 0|aTuấn Anh |
---|
700 | 1|aĐào, Bảo Dũng |
---|
700 | 1|aHoàng, Ngọc Quang |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hữu Thái |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Nhân |
---|
700 | 1|aPhạm, Hồng Danh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(10): V035228-37 |
---|
890 | |a10|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035228
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 T6279c
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035229
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 T6279c
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035230
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 T6279c
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035231
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 T6279c
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035232
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 T6279c
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035233
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 T6279c
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035234
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 T6279c
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035235
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 T6279c
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035236
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 T6279c
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035237
|
Q12_Kho Mượn_01
|
515 T6279c
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|