DDC
| 512.5 |
Nhan đề
| Giáo trình toán cao cấp : Đại số tuyến tính (Dành cho học viên chuyên ngành kinh tế) / Bộ môn Toán cơ bản |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM. :Trường ĐH Kinh tế TP.HCM,2010 |
Mô tả vật lý
| 108 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Gồm các kiến thức cơ bản về đại số tuyến tính: Mệnh đề toán học và tập hợp; không gian véctơ ; ma trận - định thức; hệ phương trình tuyến tính |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp-Đại số tuyến tính |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) TT
| Trường ĐH Kinh tế TP. Hồ Chí Minh. |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKH CO BAN(10): V035168, V035219-27 |
|
000
| 00946nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 9381 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14757 |
---|
005 | 202001021109 |
---|
008 | 160405s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102110905|bquyennt|c20180825034330|dlongtd|y20160405153900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a512.5|bG434tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình toán cao cấp :|bĐại số tuyến tính (Dành cho học viên chuyên ngành kinh tế) /|cBộ môn Toán cơ bản |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bTrường ĐH Kinh tế TP.HCM,|c2010 |
---|
300 | |a108 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGồm các kiến thức cơ bản về đại số tuyến tính: Mệnh đề toán học và tập hợp; không gian véctơ ; ma trận - định thức; hệ phương trình tuyến tính |
---|
653 | 4|aToán cao cấp|xĐại số tuyến tính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aCơ sở ngành |
---|
710 | 1|aTrường ĐH Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.|bKhoa Toán - Thống kê. Bộ môn Toán cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKH CO BAN|j(10): V035168, V035219-27 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035219
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.5 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035220
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.5 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035221
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.5 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035222
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.5 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035223
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.5 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035224
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.5 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035225
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.5 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035226
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.5 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035227
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.5 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035168
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.5 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào