DDC
| 615 |
Tác giả CN
| Lê, Gia Huy, |
Nhan đề
| Công nghệ sản xuất kháng sinh : Giáo trình sau đại học ngành Công nghệ sinh học / Lê Gia Huy |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2013 |
Mô tả vật lý
| 274 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 3 phần, phần thứ nhất gồm 3 chương đề cập đến đại cương về kháng sinh, tạo giống sản xuất các chất và công nghệ lên men sản xuất kháng sinh; phần thứ 2 gồm các công nghệ sản xuất kháng sinh từ vi nấm, xạ khuẩn và vi khuẩn và phần thứ ba bao gồm các ứng dụng của kháng sinh trong điều trị bệnh nhiễm khuẩn, trong thú y, trong nông nghiệp, trong công nghiệp chế biến thực phẩm và trong nuôi trồng, chế biến thủy sản. |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sản xuất kháng sinh |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Khoa
| Khoa Công nghệ sinh học |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(1): V034477 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V034467 |
|
000
| 01170nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9380 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14756 |
---|
005 | 202003041050 |
---|
008 | 160324s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200304105020|bquyennt|c20180825034330|dlongtd|y20160324101600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a615|bL4331H|223 |
---|
100 | 1|aLê, Gia Huy,|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aCông nghệ sản xuất kháng sinh :|bGiáo trình sau đại học ngành Công nghệ sinh học /|cLê Gia Huy |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2013 |
---|
300 | |a274 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGồm 3 phần, phần thứ nhất gồm 3 chương đề cập đến đại cương về kháng sinh, tạo giống sản xuất các chất và công nghệ lên men sản xuất kháng sinh; phần thứ 2 gồm các công nghệ sản xuất kháng sinh từ vi nấm, xạ khuẩn và vi khuẩn và phần thứ ba bao gồm các ứng dụng của kháng sinh trong điều trị bệnh nhiễm khuẩn, trong thú y, trong nông nghiệp, trong công nghiệp chế biến thực phẩm và trong nuôi trồng, chế biến thủy sản. |
---|
653 | 4|aCông nghệ sản xuất kháng sinh |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
691 | |aDược học |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(1): V034477 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V034467 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034477
|
Q4_Kho Mượn
|
615 L4331H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034467
|
Q4_Kho Mượn
|
615 L4331H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|