DDC
| 512.5 |
Tác giả CN
| Lê, Đình Thúy |
Nhan đề
| Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. Phần 1, Đại số tuyến tính / Lê Đình Thúy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba, có chỉnh sửa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Kinh tế Quốc dân,2012 |
Mô tả vật lý
| 307 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Chương 1 trình bày tóm tắt những nội dung bao quát, thuộc nền tảng toán học nói chung. Chương 2,3,4, bao hàm những nội dung cơ bản của đại số tuyến tính. Chương 5 trình bày một cách cô đọng các khái niệm cơ bản về dạng toàn phương và tập trung vào 2 nội dung cơ bản: biến đổi dạng toàn phương về dạng chính tắc và các dấu hiệu nhận biết dạng toàn phương xác định |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Đại số tuyến tính |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnQTRI_VPHONG(9): V035090-8 |
|
000
| 01097nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9364 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14740 |
---|
005 | 202001021100 |
---|
008 | 160314s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102110041|bquyennt|c20180825034320|dlongtd|y20160314100800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a512.5|bL4331TH|223 |
---|
100 | 1|aLê, Đình Thúy |
---|
245 | 10|aToán cao cấp cho các nhà kinh tế.|nPhần 1,|pĐại số tuyến tính /|cLê Đình Thúy |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba, có chỉnh sửa bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bKinh tế Quốc dân,|c2012 |
---|
300 | |a307 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aChương 1 trình bày tóm tắt những nội dung bao quát, thuộc nền tảng toán học nói chung. Chương 2,3,4, bao hàm những nội dung cơ bản của đại số tuyến tính. Chương 5 trình bày một cách cô đọng các khái niệm cơ bản về dạng toàn phương và tập trung vào 2 nội dung cơ bản: biến đổi dạng toàn phương về dạng chính tắc và các dấu hiệu nhận biết dạng toàn phương xác định |
---|
653 | 4|aToán cao cấp |
---|
653 | 4|aĐại số tuyến tính |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(9): V035090-8 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035090
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.5 L4331TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035091
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.5 L4331TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035092
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.5 L4331TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035093
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.5 L4331TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035094
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.5 L4331TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035096
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.5 L4331TH
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035097
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.5 L4331TH
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035098
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.5 L4331TH
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035095
|
Q12_Kho Mượn_01
|
512.5 L4331TH
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|