DDC
| 519.5076 |
Tác giả CN
| Hoàng, Trọng |
Nhan đề
| Bài tập & bài giải thống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội,2014 |
Mô tả vật lý
| 166 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Tài liệu được xây dựng với định hướng ứng dụng trong kinh tế và xã hội với các ứng dụng gần gũi và thực tế. Quyển sách được chia thành 2 phần: phần đầu là đề bài tập, phần sau là bài giải hay đáp số. |
Từ khóa tự do
| Thống kê ứng dụng |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Nguyễn Mộng Ngọc |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtQTRI_VPHONG(3): V035040, V038310, V038329 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(68): 061164-8, V035041-9, V038292-301, V038306-9, V038311-28, V038330-1, V040676-80, V045026-40 |
|
000
| 01046nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9362 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14738 |
---|
005 | 202103250849 |
---|
008 | 160309s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210325084948|bnghiepvu|c20201225110146|dnghiepvu|y20160309090000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a519.5076|bH6788TR|223 |
---|
100 | 1|aHoàng, Trọng |
---|
245 | 10|aBài tập & bài giải thống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội /|cHoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội,|c2014 |
---|
300 | |a166 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTài liệu được xây dựng với định hướng ứng dụng trong kinh tế và xã hội với các ứng dụng gần gũi và thực tế. Quyển sách được chia thành 2 phần: phần đầu là đề bài tập, phần sau là bài giải hay đáp số. |
---|
653 | 4|aThống kê ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aChu, Nguyễn Mộng Ngọc |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cQTRI_VPHONG|j(3): V035040, V038310, V038329 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(68): 061164-8, V035041-9, V038292-301, V038306-9, V038311-28, V038330-1, V040676-80, V045026-40 |
---|
890 | |a71|b754|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035040
|
Kho Sách mất
|
519.5076 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035041
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.5076 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035042
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.5076 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035043
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.5076 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035044
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.5076 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035045
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.5076 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035046
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.5076 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035047
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.5076 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035048
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.5076 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035049
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.5076 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|