DDC
| 330.0285 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Hoài, |
Nhan đề
| Dự báo và phân tích dữ liệu trong kinh tế và tài chính / Nguyễn Trọng Hoài ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2014 |
Mô tả vật lý
| 581 tr. ; 24 cm +1 CD |
Tóm tắt
| Tổng quan về dự báo; vai trò của thống kê trong dự báo; phân tích dữ liệu và lựa chọn mô hình; các mô hình dự báo giản đơn; dự báo bằng các mô hình xu thế; dự báo bằng phương pháp phân tích; dự báo bằng phân tích hồi quy; các mô hình dự báo theo phương pháp Box-Jenkins; mô hình Arch/Grach... |
Từ khóa tự do
| Dự báo kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học-Xử lý dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Tài chính-Xử lý dữ liệu |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khánh Duy |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Thanh Bình |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(15): V035050-9, V040183-7 |
|
000
| 01188nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9361 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14737 |
---|
005 | 202308061104 |
---|
008 | 160309s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230806110415|bquyennt|c20200106081633|dnhungtth|y20160309084800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a330.0285|bN5764H|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Trọng Hoài,|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aDự báo và phân tích dữ liệu trong kinh tế và tài chính /|cNguyễn Trọng Hoài ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2014 |
---|
300 | |a581 tr. ; |c24 cm +|e1 CD |
---|
520 | |aTổng quan về dự báo; vai trò của thống kê trong dự báo; phân tích dữ liệu và lựa chọn mô hình; các mô hình dự báo giản đơn; dự báo bằng các mô hình xu thế; dự báo bằng phương pháp phân tích; dự báo bằng phân tích hồi quy; các mô hình dự báo theo phương pháp Box-Jenkins; mô hình Arch/Grach... |
---|
653 | 4|aDự báo kinh tế |
---|
653 | 4|aKinh tế học|xXử lý dữ liệu |
---|
653 | 4|aTài chính|xXử lý dữ liệu |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Khánh Duy |
---|
700 | 1|aPhùng, Thanh Bình |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(15): V035050-9, V040183-7 |
---|
890 | |a15|b191|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035050
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.0285 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:24-03-2023
|
|
|
2
|
V035051
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.0285 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035052
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.0285 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035053
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.0285 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035054
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.0285 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035055
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.0285 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035056
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.0285 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035057
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.0285 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035058
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.0285 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035059
|
Q12_Kho Mượn_01
|
330.0285 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|