DDC
| 332.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Kiều, |
Nhan đề
| Tiền tệ ngân hàng / Nguyễn Minh Kiều |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2015 |
Mô tả vật lý
| 420 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày về tiền tệ ngân hàng và các chế độ tiền tệ; các thị trường tài chính; hệ thống ngân hàng; ngân hàng thương mại; tín dụng và lãi suất; thanh toán qua ngân hàng; các tổ chức tín dụng phi ngân hàng; phát hành tiền; các học thuyết tiền tệ; lạm phát; chính sách tiền tệ; tiền tệ và ngân hàng quốc tế |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Tiền tệ |
Từ khóa tự do
| Kinh tế tài chính |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học mở TP. Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTCNH(10): V035060-9 |
|
000
| 01003nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9359 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14735 |
---|
005 | 202308010925 |
---|
008 | 160308s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230801092557|bquyennt|c20180825034311|dlongtd|y20160308135200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a332.1|bN5764K|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Minh Kiều,|cTS. |
---|
245 | 10|aTiền tệ ngân hàng /|cNguyễn Minh Kiều |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2015 |
---|
300 | |a420 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aTrình bày về tiền tệ ngân hàng và các chế độ tiền tệ; các thị trường tài chính; hệ thống ngân hàng; ngân hàng thương mại; tín dụng và lãi suất; thanh toán qua ngân hàng; các tổ chức tín dụng phi ngân hàng; phát hành tiền; các học thuyết tiền tệ; lạm phát; chính sách tiền tệ; tiền tệ và ngân hàng quốc tế |
---|
653 | 4|aNgân hàng |
---|
653 | 4|aTiền tệ |
---|
653 | 4|aKinh tế tài chính |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
710 | 1|aTrường Đại học mở TP. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTCNH|j(10): V035060-9 |
---|
890 | |a10|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035060
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035061
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035062
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035063
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:22-10-2020
|
|
|
5
|
V035064
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035065
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035067
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035068
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035069
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035066
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.1 N5764K
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào