DDC
| 519.72 |
Tác giả CN
| Phạm, Trí Cao, |
Nhan đề
| Tối ưu hóa ứng dụng (Quy hoạch tuyến tính) : Sách tự học / Phạm Trí Cao |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2014 |
Mô tả vật lý
| 362 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Gồm các nội dung: Bài toán quy hoạch tuyến tính; bài toán quy hoạch tuyến tính đối ngẫu; bài toán vận tải; sơ đồ mạng; sử dụng phần mềm giải toán Tối ưu hóa |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch tuyến tính |
Từ khóa tự do
| Tối ưu hóa toán học |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnQTRI_VPHONG(10): V034990-9 |
|
000
| 00881nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9358 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14734 |
---|
005 | 202001060816 |
---|
008 | 160307s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106081609|bnhungtth|c20180825034310|dlongtd|y20160307145900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a519.72|bP534C|223 |
---|
100 | 1|aPhạm, Trí Cao,|cThS. |
---|
245 | 10|aTối ưu hóa ứng dụng (Quy hoạch tuyến tính) :|bSách tự học /|cPhạm Trí Cao |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2014 |
---|
300 | |a362 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGồm các nội dung: Bài toán quy hoạch tuyến tính; bài toán quy hoạch tuyến tính đối ngẫu; bài toán vận tải; sơ đồ mạng; sử dụng phần mềm giải toán Tối ưu hóa |
---|
653 | 4|aQuy hoạch tuyến tính |
---|
653 | 4|aTối ưu hóa toán học |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aCơ sở ngành |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(10): V034990-9 |
---|
890 | |a10|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034990
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.72 P534C
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034991
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.72 P534C
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V034992
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.72 P534C
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V034993
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.72 P534C
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V034994
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.72 P534C
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V034995
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.72 P534C
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V034997
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.72 P534C
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V034998
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.72 P534C
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V034999
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.72 P534C
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V034996
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.72 P534C
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào