DDC
| 332.4 |
Tác giả CN
| Trần, Viết Hoàng |
Nhan đề
| Tiền tệ ngân hàng & thị trường tài chính : Các nguyên lý tài chính - tiền tệ hiện đại / Trần Viết Hoàng (chủ biên), Cung Trần Việt |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2012 |
Mô tả vật lý
| 402 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu các khái niệm cơ bản về tiền; tổng quan thị trường tài chính; lãi suất và lãi suất sinh lời; lý thuyết lượng cầu tài sản; lý thuyết lượng cầu tiền tệ; phân tích biến động lãi suất; cấu trúc rủi ro và kỳ hạn của lãi suất; ngân hàng thương mại; các tổ chức tài chính phi ngân hàng; ngân hàng trung ương và cung tiền... |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Tiền tệ |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng và nghiệp vụ ngân hàng |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Cung, Trần Việt |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01TCNH(10): V034920-9 |
|
000
| 01193nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9357 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14733 |
---|
008 | 160307s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034310|blongtd|y20160307144400|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.4|bT7721H|223 |
---|
100 | 1|aTrần, Viết Hoàng |
---|
245 | 10|aTiền tệ ngân hàng & thị trường tài chính :|bCác nguyên lý tài chính - tiền tệ hiện đại /|cTrần Viết Hoàng (chủ biên), Cung Trần Việt |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai, có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2012 |
---|
300 | |a402 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTìm hiểu các khái niệm cơ bản về tiền; tổng quan thị trường tài chính; lãi suất và lãi suất sinh lời; lý thuyết lượng cầu tài sản; lý thuyết lượng cầu tiền tệ; phân tích biến động lãi suất; cấu trúc rủi ro và kỳ hạn của lãi suất; ngân hàng thương mại; các tổ chức tài chính phi ngân hàng; ngân hàng trung ương và cung tiền... |
---|
653 | 4|aTài chính |
---|
653 | 4|aTiền tệ |
---|
653 | 4|aNgân hàng và nghiệp vụ ngân hàng |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aCung, Trần Việt |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cTCNH|j(10): V034920-9 |
---|
890 | |a10|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034920
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034921
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V034922
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V034923
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V034924
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V034925
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V034927
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V034928
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V034929
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V034926
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.4 T7721H
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|