DDC
| 339 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Như Ý |
Nhan đề
| Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Kinh tế TP. Hồ Chí Minh,2013 |
Mô tả vật lý
| 266 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về kinh tế vĩ mô; cách tính sản lượng quốc gia; lý thuyết xác định sản lượng cân bằng quốc gia; chính sách tài khoá và chính sách ngoại thương; tiền tệ ngân hàng và chính sách tiền tệ; lạm phát và thất nghiệp; phân tích vĩ mô trong nền kinh tế mở... |
Từ khóa tự do
| Kinh tế học |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vĩ mô |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bích Dung, |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất306001_Sach(2): V034975, V039717 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(101): V034973-4, V034977, V037049, V037052, V037054-65, V037067-71, V037073-7, V038166-7, V038170, V038172, V038181-3, V038186-90, V038423-4, V038437, V038440-5, V038448-50, V039663, V039677, V039684-5, V039689, V039691-701, V039704-7, V039709-12, V039722-3, V039731-4, V039760-2, V039764-71, V039775-9, V039785-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(106): V034970-2, V034976, V034978-9, V037050-1, V037053, V037066, V037072, V037078, V038168-9, V038171, V038173-80, V038184-5, V038191-5, V038425-36, V038438-9, V038446-7, V038451-2, V039656-62, V039664-76, V039678-83, V039686-8, V039690, V039702-3, V039708, V039713-6, V039718-21, V039724-30, V039763, V039772-4, V039780-4, V039789 |
|
000
| 01152nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 9354 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14730 |
---|
005 | 202001060831 |
---|
008 | 160302s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106083129|bnhungtth|c20191105161555|dkynh|y20160302145600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a339|bN5764Y|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Như Ý |
---|
245 | 10|aKinh tế vĩ mô /|cNguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bKinh tế TP. Hồ Chí Minh,|c2013 |
---|
300 | |a266 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aKhái quát về kinh tế vĩ mô; cách tính sản lượng quốc gia; lý thuyết xác định sản lượng cân bằng quốc gia; chính sách tài khoá và chính sách ngoại thương; tiền tệ ngân hàng và chính sách tiền tệ; lạm phát và thất nghiệp; phân tích vĩ mô trong nền kinh tế mở... |
---|
653 | 4|aKinh tế học |
---|
653 | 4|aKinh tế vĩ mô |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Bích Dung,|cThS. |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|c306001_Sach|j(2): V034975, V039717 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(101): V034973-4, V034977, V037049, V037052, V037054-65, V037067-71, V037073-7, V038166-7, V038170, V038172, V038181-3, V038186-90, V038423-4, V038437, V038440-5, V038448-50, V039663, V039677, V039684-5, V039689, V039691-701, V039704-7, V039709-12, V039722-3, V039731-4, V039760-2, V039764-71, V039775-9, V039785-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(106): V034970-2, V034976, V034978-9, V037050-1, V037053, V037066, V037072, V037078, V038168-9, V038171, V038173-80, V038184-5, V038191-5, V038425-36, V038438-9, V038446-7, V038451-2, V039656-62, V039664-76, V039678-83, V039686-8, V039690, V039702-3, V039708, V039713-6, V039718-21, V039724-30, V039763, V039772-4, V039780-4, V039789 |
---|
890 | |a209|b953|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034970
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339 N5764Y
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034971
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339 N5764Y
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V034972
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339 N5764Y
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V034973
|
Q12_Kho Lưu
|
339 N5764Y
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V034974
|
Q12_Kho Lưu
|
339 N5764Y
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V034975
|
Kho Sách mất
|
339 N5764Y
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V034976
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339 N5764Y
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V034978
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339 N5764Y
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V034979
|
Q12_Kho Mượn_01
|
339 N5764Y
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V037049
|
Q12_Kho Lưu
|
339 N5764Y
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|