DDC
| 338.5 |
Nhan đề
| Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm chủ biên ... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ VIII có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM. :Kinh tế TP.Hồ Chí Minh,2014 |
Mô tả vật lý
| 286 tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Những vấn đề cơ bản về kinh tế học; cung cầu và giá thị trường; lý thuyết lựa chọn của người tiêu dùng; lý thuyết về sản xuất và chi phí; thị trường cạnh tranh hoàn toàn; thị trường độc quyền hoàn toàn; thị trường cạnh tranh không hoàn toàn; thị trường các yếu tố sản xuất |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Bảo Lâm, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Ý, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bá Thọ, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bích Dung, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(10): V034910-9 |
|
000
| 01147nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9353 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14729 |
---|
005 | 202111011113 |
---|
008 | 160302s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211101111301|bnghiepvu|c20200102105943|dquyennt|y20160302144500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a338.5|bK555t|223 |
---|
245 | 00|aKinh tế vi mô /|cLê Bảo Lâm chủ biên ... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ VIII có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTP.HCM. :|bKinh tế TP.Hồ Chí Minh,|c2014 |
---|
300 | |a286 tr. ;|c24 cm |
---|
520 | |aNhững vấn đề cơ bản về kinh tế học; cung cầu và giá thị trường; lý thuyết lựa chọn của người tiêu dùng; lý thuyết về sản xuất và chi phí; thị trường cạnh tranh hoàn toàn; thị trường độc quyền hoàn toàn; thị trường cạnh tranh không hoàn toàn; thị trường các yếu tố sản xuất |
---|
653 | 4|aKinh tế vi mô |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aLê, Bảo Lâm,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Như Ý,|cTS. |
---|
700 | 1|aTrần, Bá Thọ,|cThS. |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Bích Dung,|cThS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(10): V034910-9 |
---|
890 | |a10|b248|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034910
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034911
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V034912
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V034913
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V034914
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V034915
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:01-03-2024
|
|
|
7
|
V034917
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
8
|
V034918
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V034919
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V034916
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|