DDC
| 657.076 |
Tác giả CN
| Phan, Đức Dũng, |
Nhan đề
| Ngân hàng đề thi, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập và bài giải nguyên lý kế toán / Phan Đức Dũng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. Đã cập nhật theo chế độ kế toán tài chính mới nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,2014 |
Mô tả vật lý
| 460 tr. ;24 cm |
Tóm tắt
| Gồm 8 chương, mỗi chương được theo 3 nội dung chính: Những nội dung cần nhớ, phần bài tập ứng dụng và phần bài tập tự giải. Phần bài tập tổng hợp vào cuối chương - Phần có 2 phần là phần câu hỏi ôn tập và phần bài tập tổng hợp |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Nguyên lý kế toán-Ngân hàng đề thi |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Chung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Diện |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(30): V035010-9, V040366-75, V040574-7, V040594, V040597-601 |
|
000
| 01132nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9352 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14728 |
---|
005 | 202001021059 |
---|
008 | 160302s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102105925|bquyennt|c20180825034302|dlongtd|y20160302142900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a657.076|bP535D|221 |
---|
100 | 1|aPhan, Đức Dũng,|cTS. |
---|
245 | 10|aNgân hàng đề thi, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập và bài giải nguyên lý kế toán /|cPhan Đức Dũng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. Đã cập nhật theo chế độ kế toán tài chính mới nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2014 |
---|
300 | |a460 tr. ;|c24 cm |
---|
520 | |aGồm 8 chương, mỗi chương được theo 3 nội dung chính: Những nội dung cần nhớ, phần bài tập ứng dụng và phần bài tập tự giải. Phần bài tập tổng hợp vào cuối chương - Phần có 2 phần là phần câu hỏi ôn tập và phần bài tập tổng hợp |
---|
653 | 4|aKế toán |
---|
653 | 4|aNguyên lý kế toán|vNgân hàng đề thi |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aNguyễn, Kim Chung |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Diện |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(30): V035010-9, V040366-75, V040574-7, V040594, V040597-601 |
---|
890 | |a30|b89|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035010
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035011
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035012
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035013
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035014
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035015
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035016
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035017
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035018
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035019
|
Q12_Kho Mượn_01
|
657.076 P535D
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|