|
000
| 00966nam a2200313 # 4500 |
---|
001 | 9351 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14727 |
---|
005 | 202307191414 |
---|
008 | 230719s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230719141439|bquyennt|c20230505103655|dquyennt|y20160302141700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a659.2|bP8951R|223 |
---|
245 | 00|aPR lý luận và ứng dụng :|bChiến lược PR chính phủ, doanh nghiệp và tổ chức phi chính phủ /|cĐinh Thị Thúy Hằng chủ biên ... [và những người khác]. |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2015 |
---|
300 | |a427 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTìm hiểu đại cương về PR; quản lý PR; PR ứng dụng; hoạt động PR; kỹ năng PR; PR và những vấn đề pháp luật |
---|
653 | 4|aQuan hệ công chúng |
---|
690 | |aKhoa Truyền thông sáng tạo |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
700 | 1|aTrần, Quang Huy |
---|
700 | 1|aĐinh, Thị Thúy Hằng,|cTS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hồng Nam |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Hòa |
---|
700 | 1|aVũ, Thị Hồng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): V035020-9, V045842-6 |
---|
890 | |a15|b59|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035020
|
Q12_Kho Mượn_01
|
659.2 P8951R
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:01-08-2024
|
|
|
2
|
V035021
|
Q12_Kho Mượn_01
|
659.2 P8951R
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035022
|
Q12_Kho Mượn_01
|
659.2 P8951R
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035023
|
Q12_Kho Mượn_01
|
659.2 P8951R
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035024
|
Q12_Kho Mượn_01
|
659.2 P8951R
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035025
|
Q12_Kho Mượn_01
|
659.2 P8951R
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035026
|
Q12_Kho Mượn_01
|
659.2 P8951R
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035027
|
Q12_Kho Mượn_01
|
659.2 P8951R
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035028
|
Q12_Kho Mượn_01
|
659.2 P8951R
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035029
|
Q12_Kho Mượn_01
|
659.2 P8951R
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|