DDC
| 338.5076 |
Nhan đề
| Kinh tế vi mô : Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm / Nguyễn Như Ý chủ biên...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ IX, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Kinh tế TP. Hồ Chí Minh,2013 |
Mô tả vật lý
| 325 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về kinh tế vi mô; cầu, cung và giá thị trường; lý thuyết lựa chọn của người tiêu dùng; lý thuyết về sản xuất và chi phí; thị trường cạnh tranh hoàn toàn; thị trường độc quyền hoàn toàn; thị trường cạnh tranh độc quyền và độc quyền nhóm; thị trường các yếu tố sản xuất. Ở mỗi phần đều có đáp án và câu hỏi trắc nghiệm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô-Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Ý, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bá Thọ, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bích Dung, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(10): V034940-9 |
|
000
| 01384nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 9350 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14726 |
---|
005 | 202111011112 |
---|
008 | 160302s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211101111240|bnghiepvu|c20200102110815|dquyennt|y20160302092700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a338.5076|bK555t|221 |
---|
245 | 00|aKinh tế vi mô :|bCâu hỏi - bài tập - trắc nghiệm /|cNguyễn Như Ý chủ biên...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ IX, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bKinh tế TP. Hồ Chí Minh,|c2013 |
---|
300 | |a325 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về kinh tế vi mô; cầu, cung và giá thị trường; lý thuyết lựa chọn của người tiêu dùng; lý thuyết về sản xuất và chi phí; thị trường cạnh tranh hoàn toàn; thị trường độc quyền hoàn toàn; thị trường cạnh tranh độc quyền và độc quyền nhóm; thị trường các yếu tố sản xuất. Ở mỗi phần đều có đáp án và câu hỏi trắc nghiệm. |
---|
653 | 4|aKinh tế vi mô |
---|
653 | 4|aKinh tế |
---|
653 | 4|aKinh tế vi mô|vBài tập, câu hỏi trắc nghiệm |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKinh tế vi mô |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hoàng Bảo |
---|
700 | 1|aNguyễn, Như Ý,|cTS. |
---|
700 | 1|aTrần, Bá Thọ,|cThS. |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Bích Dung,|cThS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(10): V034940-9 |
---|
890 | |a10|b173|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034940
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
2
|
V034941
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V034942
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:15-04-2022
|
|
|
4
|
V034943
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V034944
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V034945
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V034947
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V034948
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V034949
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
10
|
V034946
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.5076 K555t
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|