DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Lê, Thế Giới, |
Nhan đề
| Quản trị chiến lược / Lê Thế Giới, Nguyễn Thanh Liêm, Trần Hữu Hải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2014 |
Mô tả vật lý
| 581 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về quản trị chiến lược; tuyên bố viễn cảnh và sứ mệnh; phân tích môi trường bên ngoài; phân tích bên trong; tạo dựng lợi thế cạnh tranh thông qua các chiến lược chức năng; chiến lược cấp kinh doanh; các phương thức cạnh tranh; chiến lược trong môi trường toàn cầu; chiến lược công ty; thiết kế cấu trúc tổ chức và hệ thống kiểm soát |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Chiến lược kinh doanh |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Liêm, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hữu Hải, |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(27): V037676-8, V037681-7, V037689, V037692-3, V037695, V038140, V038824-8, V038833-4, V038836, V038839-42 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(39): 061169-73, V035030-9, V037679-80, V037688, V037690-1, V037694, V038141-50, V038823, V038829-32, V038835, V038837-8 |
|
000
| 01116nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9347 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14723 |
---|
005 | 202001041056 |
---|
008 | 160301s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104105655|bnhungtth|c20181129084619|dquyennt|y20160301104100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658|bL250Gi|223 |
---|
100 | 1|aLê, Thế Giới,|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aQuản trị chiến lược /|cLê Thế Giới, Nguyễn Thanh Liêm, Trần Hữu Hải |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2014 |
---|
300 | |a581 tr. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 575 |
---|
520 | |aGiới thiệu về quản trị chiến lược; tuyên bố viễn cảnh và sứ mệnh; phân tích môi trường bên ngoài; phân tích bên trong; tạo dựng lợi thế cạnh tranh thông qua các chiến lược chức năng; chiến lược cấp kinh doanh; các phương thức cạnh tranh; chiến lược trong môi trường toàn cầu; chiến lược công ty; thiết kế cấu trúc tổ chức và hệ thống kiểm soát |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aChiến lược kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Liêm,|cTS. |
---|
700 | 1|aTrần, Hữu Hải,|cThS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(27): V037676-8, V037681-7, V037689, V037692-3, V037695, V038140, V038824-8, V038833-4, V038836, V038839-42 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(39): 061169-73, V035030-9, V037679-80, V037688, V037690-1, V037694, V038141-50, V038823, V038829-32, V038835, V038837-8 |
---|
890 | |a66|b54|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V035030
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 L250Gi
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V035031
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 L250Gi
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V035032
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 L250Gi
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V035033
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 L250Gi
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V035034
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 L250Gi
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V035035
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 L250Gi
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V035036
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 L250Gi
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V035037
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 L250Gi
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V035038
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 L250Gi
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V035039
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658 L250Gi
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|