|
000
| 00876nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9346 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14491 |
---|
005 | 202204121417 |
---|
008 | 151231s2014 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220412141730|bbacntp|c20180825034257|dlongtd|y20151231082500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a620.1|bC162|223 |
---|
100 | 1|aCallister, William D. |
---|
245 | 10|aMaterials science and engineering :|ban introduction /|cWilliam D. Calliste |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aHoboken, NJ :|bWiley & Sons,|c2014 |
---|
300 | |axxiii, 960 p. :|bill. ;|c27 cm |
---|
500 | |aIncludes Web registration card |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
653 | 4|aHóa lý |
---|
653 | 4|aMaterials |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aRethwisch, David G. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(3): N003965-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003965
|
Q12_Kho Lưu
|
620.1 C162
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003966
|
Q12_Kho Lưu
|
620.1 C162
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003967
|
Q12_Kho Lưu
|
620.1 C162
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|