DDC
| 335.411 |
Nhan đề
| Giáo trình triết học : Dùng cho khối không chuyên ngành triết học trình độ đào tạo thạc sĩ, tiến sĩ các ngành khoa học tự nhiên, công nghệ / Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2015 |
Mô tả vật lý
| 227 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái luận về triết học; triết học Mác - Lê nin; Mối quan hệ giữa triết học và các khoa học; vai trò của khoa học - công nghệ trong sự phát triển xã hội. |
Từ khóa tự do
| Triết học-Giáo trình |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KH CO BAN(5): V034892-6 |
|
000
| 00964nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 9343 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14473 |
---|
005 | 202001021057 |
---|
008 | 151214s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200102105737|bquyennt|c20180825034255|dlongtd|y20151214081100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a335.411|bG434tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình triết học :|bDùng cho khối không chuyên ngành triết học trình độ đào tạo thạc sĩ, tiến sĩ các ngành khoa học tự nhiên, công nghệ /|cBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2015 |
---|
300 | |a227 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái luận về triết học; triết học Mác - Lê nin; Mối quan hệ giữa triết học và các khoa học; vai trò của khoa học - công nghệ trong sự phát triển xã hội. |
---|
653 | 4|aTriết học|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aTriết học |
---|
710 | 1|aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKH CO BAN|j(5): V034892-6 |
---|
890 | |a5|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034892
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.411 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034893
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.411 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V034894
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.411 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V034895
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.411 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V034896
|
Q12_Kho Mượn_01
|
335.411 G434tr
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào