|
000
| 00803nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 932 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1009 |
---|
005 | 202106111939 |
---|
008 | 070202s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210611194000|bnghiepvu|c20200102141739|dquyennt|y20070202085500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a381|bM9399|221 |
---|
245 | 00|a100 sách lược đàm phán :|bTinh hoa giao tiếp thế giới : Sổ tay doanh nghiệp /|cTrần Sinh, Minh Châu (biên soạn) |
---|
260 | |aThanh Hóa :|bNxb Thanh Hóa,|c2005 |
---|
300 | |a327 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aKinh doanh|xGiao tiếp |
---|
653 | 4|aGiao tiếp|xNghệ thuật |
---|
653 | 4|aĐàm phán|xSách lược |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị văn phòng |
---|
691 | |aKỹ năng mềm |
---|
700 | 0|aMinh Châu,|eBiên soạn |
---|
700 | 0|aTrần Sinh,|eBiên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(1): V002383 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002383
|
Q12_Kho Lưu
|
381 M9399
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào