DDC
| 895.922 3 009 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quảng Tuân |
Nhan đề
| Chữ nghĩa truyện Kiều / Nguyễn Quảng Tuân |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học,2004 |
Mô tả vật lý
| 272 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Sưu tầm một số bản Nôm cổ và bản Kiều phiên âm ra chữ quốc ngữ, tìm hiểu chữ trong truyện Kiều, nhận định sai lầm trong các sách, giải quyết một số chữ chưa giải thích thỏa đáng. |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTKHAO_GTRI(1): V002541 |
|
000
| 00776nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 931 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1006 |
---|
008 | 070202s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024037|blongtd|y20070202083500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a895.922 3 009|bN5764T |
---|
100 | 1|aNguyễn, Quảng Tuân |
---|
245 | 10|aChữ nghĩa truyện Kiều /|cNguyễn Quảng Tuân |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bVăn học,|c2004 |
---|
300 | |a272 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aSưu tầm một số bản Nôm cổ và bản Kiều phiên âm ra chữ quốc ngữ, tìm hiểu chữ trong truyện Kiều, nhận định sai lầm trong các sách, giải quyết một số chữ chưa giải thích thỏa đáng. |
---|
653 | 4|aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(1): V002541 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002541
|
Q12_Kho Lưu
|
895.922 3 009 N5764T
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|