DDC
| 519.50285 |
Tác giả CN
| Hoàng, Trọng |
Nhan đề
| Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS (dùng với SPSS các phiên bản 11.5, 13, 14, 15, 16). Tập 2 / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2008 |
Mô tả vật lý
| 179 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Hồi qui Binary logictic; đánh giá độ tin cậy của thang đo; phân tích nhân tố; phân tích biệt số; phân tích cụm; lập bản đồ nhận thức với đo lường đa hướng và phân tích tương hợp; các tiện ích. |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Từ khóa tự do
| Thống kê toán học-Xử lý dữ liệu |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Nguyễn Mộng Ngọc |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mất(1): V045330 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(29): V034797-801, V045325-9, V045331-9, V045400-9 |
|
000
| 01012nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9305 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14357 |
---|
005 | 202307241509 |
---|
008 | 151125s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230724150928|bquyennt|c20210325105533|dnghiepvu|y20151125135100|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a519.50285|bH6788TR|223 |
---|
100 | 1|aHoàng, Trọng |
---|
245 | 10|aPhân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS (dùng với SPSS các phiên bản 11.5, 13, 14, 15, 16).|nTập 2 /|cHoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2008 |
---|
300 | |a179 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aHồi qui Binary logictic; đánh giá độ tin cậy của thang đo; phân tích nhân tố; phân tích biệt số; phân tích cụm; lập bản đồ nhận thức với đo lường đa hướng và phân tích tương hợp; các tiện ích. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aThống kê |
---|
653 | 4|aThống kê toán học|xXử lý dữ liệu |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKinh doanh quốc tế |
---|
700 | 1|aChu, Nguyễn Mộng Ngọc |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|j(1): V045330 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(29): V034797-801, V045325-9, V045331-9, V045400-9 |
---|
890 | |a30|b180|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034797
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.502 85 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:24-12-2024
|
|
|
2
|
V034798
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.502 85 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:24-12-2024
|
|
|
3
|
V034799
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.502 85 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:31-12-2024
|
|
|
4
|
V034800
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.502 85 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V034801
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.502 85 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:24-12-2024
|
|
|
6
|
V045325
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.502 85 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Hạn trả:24-12-2024
|
|
|
7
|
V045326
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.502 85 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Hạn trả:24-12-2024
|
|
|
8
|
V045327
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.502 85 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Hạn trả:24-12-2024
|
|
|
9
|
V045328
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.502 85 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Hạn trả:24-12-2024
|
|
|
10
|
V045329
|
Q12_Kho Mượn_01
|
519.502 85 H6788TR
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Hạn trả:24-12-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|