DDC
| 658.4 |
Nhan đề
| Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh / Trịnh Quốc Trung ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2014 |
Mô tả vật lý
| 389 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về hoạt động giao tiếp, cấu trúc và cơ sở của hoạt động giao tiếp, giao tiếp trong môi trường tổ chức. Các kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh như kỹ năng thương lượng, kỹ năng giao tiếp thông dụng, kỹ năng giao tiếp ứng dụng trong kinh doanh ngân hàng. |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật lãnh đạo |
Từ khóa tự do
| Hoạt động giao tiếp |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thẩm Dương |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Quốc Trung |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Văn Bôn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thụy |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Ngọc Minh |
Tác giả(bs) TT
| Trường ĐH Ngân hàng. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách mấtQTRI_VPHONG(1): V040164 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKINH TE(2): V034807-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01QTRI_VPHONG(7): V034809-11, V040163, V040165-7 |
|
000
| 01275nam a2200373 p 4500 |
---|
001 | 9303 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14355 |
---|
005 | 202412091027 |
---|
008 | 151125s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241209102703|bbacntp|c20241209102544|dbacntp|y20151125110900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.4|bK991n|223 |
---|
245 | 00|aKỹ năng giao tiếp trong kinh doanh /|cTrịnh Quốc Trung ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2014 |
---|
300 | |a389 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về hoạt động giao tiếp, cấu trúc và cơ sở của hoạt động giao tiếp, giao tiếp trong môi trường tổ chức. Các kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh như kỹ năng thương lượng, kỹ năng giao tiếp thông dụng, kỹ năng giao tiếp ứng dụng trong kinh doanh ngân hàng. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKỹ năng giao tiếp |
---|
653 | 4|aNghệ thuật lãnh đạo |
---|
653 | 4|aHoạt động giao tiếp |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aMarketing |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị nguồn nhân lực |
---|
700 | 1|aLê, Thẩm Dương |
---|
700 | 1|aLê, Ngọc Thắng |
---|
700 | 1|aTrịnh, Quốc Trung |
---|
700 | 1|aDương, Văn Bôn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Thụy |
---|
700 | 1|aPhan, Ngọc Minh |
---|
710 | 1|aTrường ĐH Ngân hàng.|bKhoa Quản trị kinh doanh |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cQTRI_VPHONG|j(1): V040164 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKINH TE|j(2): V034807-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cQTRI_VPHONG|j(7): V034809-11, V040163, V040165-7 |
---|
890 | |a10|b68|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034807
|
Q7_Kho Mượn
|
658.4 K991n
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034808
|
Q7_Kho Mượn
|
658.4 K991n
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V034809
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 K991n
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V034810
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 K991n
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V034811
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 K991n
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V040163
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 K991n
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V040164
|
Kho Sách mất
|
658.4 K991n
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V040165
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 K991n
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V040166
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 K991n
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V040167
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 K991n
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|