|
000
| 00894nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9291 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14343 |
---|
005 | 202204121412 |
---|
008 | 151113s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220412141222|bbacntp|c20180825034223|dlongtd|y20151113103600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a543|bS6288|221 |
---|
100 | 1|aSkoog, Douglas A. |
---|
245 | 10|aPrinciples of instrumental analysis /|cDouglas A. Skoog, F. James Holler, Stanley R. Crouch |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aPhiladelphia :|bSaunders College Pub. ;|aOrlando, Fla. :|bHarcourt Brace College Publishers,|c1998 |
---|
300 | |axv, 1039 p. :|bill, ; |c26 cm |
---|
653 | 4|aHóa phân tích |
---|
653 | 4|aInstrumental analysis|vTextbooks |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ Kỹ thuật Hoá học |
---|
700 | 1|aCrouch, Stanley R. |
---|
700 | 1|aHoller, F. James |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): N003908 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(2): N003909-10 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): N003700 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003700
|
Q12_Kho Mượn_02
|
543 S6288
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003908
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
543 S6288
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
3
|
N003909
|
Q12_Kho Lưu
|
543 S6288
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003910
|
Q12_Kho Lưu
|
543 S6288
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|