|
000
| 00691nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 929 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1003 |
---|
008 | 070202s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024036|blongtd|y20070202082300|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381|bN5764NG|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Viết Nguyên |
---|
245 | 10|aGiáo trình Kỹ thuật số :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /|cNguyễn Viết Nguyên |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a240 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aĐiện tử |
---|
653 | 4|aKỹ thuật số |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU_GT|j(1): V001405 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V001405
|
Q12_Kho Lưu
|
621.381 N5764NG
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào