|
000
| 00882nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 9282 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 14334 |
---|
005 | 202006121505 |
---|
008 | 151112s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200612150502|bnghiepvu|c20200304104918|dquyennt|y20151112151800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a570|bB6157|223 |
---|
245 | 00|aBiology :|bA global approach /|cNeil A. Campbell ... [et al.] |
---|
250 | |aTenth edition |
---|
260 | |aBoston, Columbus :|bPearson,|c2015 |
---|
300 | |a1351 pages ;|c26 cm. |
---|
653 | 4|aHóa sinh |
---|
653 | 4|aSinh học |
---|
653 | 4|aBiology |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ sinh học |
---|
691 | |aHóa sinh |
---|
691 | |Công nghệ hóa học |
---|
700 | 1|aCain, Michael L. |
---|
700 | 1|aCampbell, Neil A. |
---|
700 | 1|aReece, Jane B. |
---|
700 | 1|aUrry, Lisa A. |
---|
700 | 1|aWasserman, Steven A. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(6): N003853-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cHOA THUC PHAM|j(1): N003702 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003702
|
Q12_Kho Mượn_02
|
570 B6157
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003853
|
Q12_Kho Lưu
|
570 B6157
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003854
|
Q12_Kho Lưu
|
570 B6157
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003855
|
Q12_Kho Lưu
|
570 B6157
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N003856
|
Q12_Kho Lưu
|
570 B6157
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
N003857
|
Q12_Kho Lưu
|
570 B6157
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
N003858
|
Q12_Kho Lưu
|
570 B6157
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|