DDC
| 617.7 |
Nhan đề
| Nhãn khoa. : Tập 1 : / Giáo trình đào tạo sau đại học /. Đỗ Như Hơn chủ biên ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2014 |
Mô tả vật lý
| 671 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Gồm các chương: Nhãn khoa cơ sở, khám nghiệm nhãn khoa, tật khúc xạ, bệnh mắt trẻ em, lác và rối loạn vận nhãn, nhãn khoa cộng đồng. |
Từ khóa tự do
| Nhãn khoa |
Từ khóa tự do
| Điều trị nhãn khoa |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Như Hơn, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Phúc, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Trọng Văn, |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(2): V034767, V043241 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(1): V034768 |
|
000
| 01094nam a2200373 p 4500 |
---|
001 | 9277 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14329 |
---|
008 | 151111s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034215|blongtd|y20151111143900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a617.7|bN5769kh|223 |
---|
245 | 00|aNhãn khoa. : |bGiáo trình đào tạo sau đại học /. |nTập 1 : / |cĐỗ Như Hơn chủ biên ...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2014 |
---|
300 | |a671 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGồm các chương: Nhãn khoa cơ sở, khám nghiệm nhãn khoa, tật khúc xạ, bệnh mắt trẻ em, lác và rối loạn vận nhãn, nhãn khoa cộng đồng. |
---|
653 | 4|aNhãn khoa |
---|
653 | 4|aĐiều trị nhãn khoa |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
691 | |aBác sĩ chuyên khoa |
---|
691 | |aKỹ thuật viên mắt kính |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thanh Hà,|cTS. |
---|
700 | 1|aĐỗ, Như Hơn,|cPGS.TS.,|eCh.b |
---|
700 | 1|aHoàng, Thị Phúc,|cPGS.TS. |
---|
700 | 1|aPhạm, Trọng Văn,|cPGS.TS. |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(2): V034767, V043241 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V034768 |
---|
890 | |a3|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034767
|
Q4_Kho Mượn
|
617.7 N5769kh
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034768
|
Khoa Y
|
617.7 N5769kh
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V043241
|
Q4_Kho Mượn
|
617.7 N5769kh
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|