ISBN
| 9786046606093 |
DDC
| 615.542 |
Nhan đề
| Danh mục mẫu thuốc khuyến nghị cho trẻ em của tổ chức y tế thế giới : Dựa trên danh mục mẫu lần 2 về Thuốc thiết yếu cho trẻ em, năm 2009 / Who |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2014 |
Mô tả vật lý
| 563 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu danh mục thuốc khuyến nghị cho trẻ em, bao gồm: thuốc gây vô cảm, thuốc hạ sốt, giảm đau; thuốc giải độc và các chất khác sử dụng khi ngộ độc; thuốc chống co giật; chống nhiễm trùng; chống đau nửa đầu; tim mạch... |
Từ khóa tự do
| Dược |
Từ khóa tự do
| Nhi khoa |
Từ khóa tự do
| Thuốc cho trẻ em |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Tổ chức Y tế Thế giới |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(3): 085280-2 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 085278-9 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(1): V034686 |
|
000
| 01051nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9276 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14328 |
---|
005 | 202302101616 |
---|
008 | 151111s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046606093|c181000 |
---|
039 | |a20230210161650|bquyennt|c20230210161624|dquyennt|y20151111143300|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a615.542|bD182m|223 |
---|
245 | 00|aDanh mục mẫu thuốc khuyến nghị cho trẻ em của tổ chức y tế thế giới : |bDựa trên danh mục mẫu lần 2 về Thuốc thiết yếu cho trẻ em, năm 2009 /|cWho |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2014 |
---|
300 | |a563 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu danh mục thuốc khuyến nghị cho trẻ em, bao gồm: thuốc gây vô cảm, thuốc hạ sốt, giảm đau; thuốc giải độc và các chất khác sử dụng khi ngộ độc; thuốc chống co giật; chống nhiễm trùng; chống đau nửa đầu; tim mạch... |
---|
653 | 4|aDược |
---|
653 | 4|aNhi khoa |
---|
653 | 4|aThuốc cho trẻ em |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
691 | |aDược học |
---|
691 | |aKỹ thuật phục hồi chức năng |
---|
700 | 1|aTổ chức Y tế Thế giới |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(3): 085280-2 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 085278-9 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V034686 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034686
|
Khoa Y
|
615.542 D182m
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
085278
|
Q7_Kho Mượn
|
615.542 D182m
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
085279
|
Q7_Kho Mượn
|
615.542 D182m
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
085280
|
Q4_Kho Mượn
|
615.542 D182m
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
085281
|
Q4_Kho Mượn
|
615.542 D182m
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
085282
|
Q4_Kho Mượn
|
615.542 D182m
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|