DDC
| 618.03 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Hinh, |
Nhan đề
| Từ điển giải thích phụ sản Việt - Anh - Pháp / Nguyễn Đức Hinh |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2012 |
Mô tả vật lý
| 1077 tr. :minh họa ;24 cm |
Từ khóa tự do
| Phụ khoa-Từ điển |
Từ khóa tự do
| Sản khoa-Từ điển |
Khoa
| Khoa Y |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V034753 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(1): V034754 |
|
000
| 00753nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9272 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14324 |
---|
008 | 151111s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034208|blongtd|y20151111112900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a618.03|bN5764H|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đức Hinh,|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aTừ điển giải thích phụ sản Việt - Anh - Pháp /|cNguyễn Đức Hinh |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2012 |
---|
300 | |a1077 tr. :|bminh họa ;|c24 cm |
---|
653 | 4|aPhụ khoa|vTừ điển |
---|
653 | 4|aSản khoa|vTừ điển |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aBác sĩ đa khoa |
---|
691 | |aBác sĩ chuyên khoa |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V034753 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V034754 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034754
|
Khoa Y
|
618.03 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034753
|
Q4_Kho Mượn
|
618.03 N5764H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào