thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 615.19 H6787d
    Nhan đề: Hóa dược :.

ISBN
DDC 615.19
Nhan đề Hóa dược :. Tập 2 / : Sách đào tạo dược sĩ đại học (Mã số Đ.20.Z.03). / Trần Đức Hậu (Ch.b.) ... [và những người khác]
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung
Thông tin xuất bản Hà Nội :Y học,2014
Mô tả vật lý 271 tr. ;27 cm.
Tóm tắt Gồm 10 chương, trong mỗi chương trình bày khái quát về nội dung của chương, về từng nhóm thuốc trong chương, trong đó nêu lên mối liên quan giữa cấu trúc hóa học và tác dụng dược lý (nếu có thể); trình bày một số chất thuốc đại diện từng chương bao gồm tên thuốc, tên biệt dược, công thức, tên khoa học, điều chế, tính chất, công dụng, những điều cần chú ý khi sử dụng
Từ khóa tự do Y học
Từ khóa tự do Dược lý học
Từ khóa tự do Thuốc
Từ khóa tự do Hóa dược
Khoa Khoa Y
Khoa Khoa Dược
Khoa Khoa Điều dưỡng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đình Hiển,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Thục,
Tác giả(bs) CN Thái, Duy Thìn,
Tác giả(bs) CN Trần, Đức Hậu,
Tác giả(bs) TT Bộ y tế
Địa chỉ 100Q4_Kho Mượn(5): 071565-9
Địa chỉ 200Q7_Kho Mượn(6): 071560-4, V034775
Địa chỉ 400Khoa YKHOA Y(1): V034776
000 01389nam a2200397 p 4500
0019270
0021
00414322
005202007101558
008151111s2014 vm| vie
0091 0
020|c79000
039|a20200710155848|bnghiepvu|c20200710155710|dnghiepvu|y20151111111600|zngantk
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
08204|a615.19|bH6787d|223
24510|aHóa dược :. |nTập 2 / : |bSách đào tạo dược sĩ đại học (Mã số Đ.20.Z.03). / |cTrần Đức Hậu (Ch.b.) ... [và những người khác]
250|aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung
260|aHà Nội :|bY học,|c2014
300|a271 tr. ;|c27 cm.
520|aGồm 10 chương, trong mỗi chương trình bày khái quát về nội dung của chương, về từng nhóm thuốc trong chương, trong đó nêu lên mối liên quan giữa cấu trúc hóa học và tác dụng dược lý (nếu có thể); trình bày một số chất thuốc đại diện từng chương bao gồm tên thuốc, tên biệt dược, công thức, tên khoa học, điều chế, tính chất, công dụng, những điều cần chú ý khi sử dụng
6534|aY học
6534|aDược lý học
6534|aThuốc
6534|aHóa dược
690|aKhoa Y
690|aKhoa Dược
690|aKhoa Điều dưỡng
691|aY học dự phòng
691|aBác sĩ đa khoa
691|aDược học
7001|aNguyễn, Đình Hiển,|cDS.
7001|aNguyễn, Văn Thục,|cDS.
7001|aThái, Duy Thìn,|cPGS.TS.
7001|aTrần, Đức Hậu,|cPGS.TS
7101|aBộ y tế
721|aTrue
852|a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): 071565-9
852|a200|bQ7_Kho Mượn|j(6): 071560-4, V034775
852|a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V034776
890|a12|b7|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V034776 Khoa Y 615.19 H6787d Sách mượn về nhà 1
2 V034775 Q7_Kho Mượn 615.19 H6787d Sách mượn về nhà 2
3 071560 Q7_Kho Mượn 615.19 H6787d Sách mượn về nhà 3
4 071561 Q7_Kho Mượn 615.19 H6787d Sách mượn về nhà 4
5 071562 Q7_Kho Mượn 615.19 H6787d Sách mượn về nhà 5
6 071563 Q7_Kho Mượn 615.19 H6787d Sách mượn về nhà 6
7 071564 Q7_Kho Mượn 615.19 H6787d Sách mượn về nhà 7
8 071565 Q4_Kho Mượn 615.19 H6787d Sách mượn về nhà 8
9 071566 Q4_Kho Mượn 615.19 H6787d Sách mượn về nhà 9
10 071567 Q4_Kho Mượn 615.19 H6787d Sách mượn về nhà 10