DDC
| 362 |
Nhan đề
| Khoa học dân số và y tế công cộng = Population science and public health : Sách song ngữ Việt và Anh / Klaus Krickeberg ... [và những người khác] |
Nhan đề khác
| Population science and public health |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2014 |
Mô tả vật lý
| 146 tr. ; 27 cm. |
Tùng thư
| Tuyển tập các chủ đề cơ bản về Y tế công cộng |
Tóm tắt
| Trình bày tình trạng dân số tại một thời điểm; động lực dân số; cách tính toán các chỉ số nhân khẩu học; vai trò của dân số học trong y tế công cộng; những nhân xét về thực hành và bài tập |
Từ khóa tự do
| Y tế công cộng |
Từ khóa tự do
| Health education |
Từ khóa tự do
| Giáo dục sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Y tế cộng đồng |
Từ khóa tự do
| Khoa học dân số |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Krickeberg, Klaus |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Vũ Diễm Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Trọng Khuê |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuYHOC_SKHOE(1): V034702 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(1): V034699 |
|
000
| 01295nam a2200397 # 4500 |
---|
001 | 9265 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14317 |
---|
005 | 202412250929 |
---|
008 | 241225s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241225092945|bquyennt|c20180825034204|dlongtd|y20151111100500|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a362|bK457h|223 |
---|
245 | 00|aKhoa học dân số và y tế công cộng = Population science and public health : |bSách song ngữ Việt và Anh /|cKlaus Krickeberg ... [và những người khác] |
---|
246 | 11|aPopulation science and public health |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2014 |
---|
300 | |a146 tr. ; |c27 cm. |
---|
490 | |aTuyển tập các chủ đề cơ bản về Y tế công cộng |
---|
520 | |aTrình bày tình trạng dân số tại một thời điểm; động lực dân số; cách tính toán các chỉ số nhân khẩu học; vai trò của dân số học trong y tế công cộng; những nhân xét về thực hành và bài tập |
---|
653 | 4|aY tế công cộng |
---|
653 | 4|aHealth education |
---|
653 | 4|aGiáo dục sức khỏe |
---|
653 | 4|aY tế cộng đồng |
---|
653 | 4|aKhoa học dân số |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đức Thanh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Sơn |
---|
700 | 1|aKrickeberg, Klaus |
---|
700 | 1|aPhan, Vũ Diễm Hằng |
---|
700 | 1|aTrần, Trọng Khuê |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(1): V034702 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V034699 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034699
|
Khoa Y
|
362 K457h
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034702
|
Q12_Kho Lưu
|
362 K457h
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|