DDC
| 362.172 |
Nhan đề
| Giáo dục sức khỏe = Health education : Sách song ngữ Việt và Anh / Klaus Krickeberg ... [và những người khác] |
Nhan đề khác
| Health education |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2014 |
Mô tả vật lý
| 187 tr. ; 27 cm. |
Tùng thư
| Tuyển tập các chủ đề cơ bản về Y tế công cộng |
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức về giáo dục sức khoẻ và những tư vấn trong hút thuốc, vệ sinh và tiêm chủng, dinh dưỡng, hoạt động thể lực, nhiễm HIV, dự phòng thứ cấp, tư vấn người bệnh và ngân sách y tế |
Từ khóa tự do
| Y tế công cộng |
Từ khóa tự do
| Health education |
Từ khóa tự do
| Giáo dục sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Y tế cộng đồng |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Khoa
| Khoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Krickeberg, Klaus |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bích |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Vũ Diễm Hằng |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V034701 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu(11): 071580-9, V034700 |
|
000
| 01252nam a2200385 # 4500 |
---|
001 | 9264 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14316 |
---|
005 | 202404040901 |
---|
008 | 230818s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240404090152|bquyennt|c20230818163239|dquyennt|y20151111095200|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a362.172|bG434d|223 |
---|
245 | 00|aGiáo dục sức khỏe =|bHealth education : Sách song ngữ Việt và Anh /|cKlaus Krickeberg ... [và những người khác] |
---|
246 | 11|aHealth education |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2014 |
---|
300 | |a187 tr. ; |c27 cm. |
---|
490 | |aTuyển tập các chủ đề cơ bản về Y tế công cộng |
---|
504 | |aThư mục: tr. 85 |
---|
520 | |aCung cấp các kiến thức về giáo dục sức khoẻ và những tư vấn trong hút thuốc, vệ sinh và tiêm chủng, dinh dưỡng, hoạt động thể lực, nhiễm HIV, dự phòng thứ cấp, tư vấn người bệnh và ngân sách y tế |
---|
653 | 4|aY tế công cộng |
---|
653 | 4|aHealth education |
---|
653 | 4|aGiáo dục sức khỏe |
---|
653 | 4|aY tế cộng đồng |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
692 | |aGiáo dục sức khoẻ và kỹ năng giao tiếp trong thực hành điều dưỡng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Sơn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Hùng |
---|
700 | 1|aKrickeberg, Klaus |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Bích |
---|
700 | 1|aPhan, Vũ Diễm Hằng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V034701 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|j(11): 071580-9, V034700 |
---|
890 | |a12|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034701
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
362.172 G434d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
2
|
V034700
|
Q12_Kho Lưu
|
362.172 G434d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
071580
|
Q12_Kho Lưu
|
362.172 G434d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
071581
|
Q12_Kho Lưu
|
362.172 G434d
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
071582
|
Q12_Kho Lưu
|
362.172 G434d
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
071583
|
Q12_Kho Lưu
|
362.172 G434d
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
071584
|
Q12_Kho Lưu
|
362.172 G434d
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
071585
|
Q12_Kho Lưu
|
362.172 G434d
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
071586
|
Q12_Kho Lưu
|
362.172 G434d
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
071587
|
Q12_Kho Lưu
|
362.172 G434d
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|